Có 2 kết quả:
零基础 líng jī chǔ ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄔㄨˇ • 零基礎 líng jī chǔ ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from scratch
(2) from basics
(2) from basics
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from scratch
(2) from basics
(2) from basics
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh